農作業をやる
のうさくぎょうをやる
Cày cấy.

農作業をやる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農作業をやる
農業をやる のうぎょうをやる
làm ruộng.
農作業 のうさぎょう のう さぎょう
canh nông.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農作 のうさく
việc canh tác.
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
小作農 こさくのう
tá điền.
自作農 じさくのう
người nông dân tự canh tác và làm chủ mảnh ruộng của mình