農博
のうはく「NÔNG BÁC」
☆ Danh từ
Tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp.

農博 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農博
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
農 のう
nông nghiệp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
博奕 ばくえき ばくち
trò cờ bạc
博大 はくだい
rộng lớn
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
博識 はくしき
kiến thức rộng lớn