Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農奴 のうど
nông nô.
奴隷制 どれいせい
chế độ nô lệ
農奴解放 のうどかいほう
sự giải phóng nông nô
奴隷制度 どれいせいど
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
奴隷制度廃止 どれいせいどはいし
sự xoá bỏ chế độ nô lệ
御奴 おやっこ
người hầu cận
奴凧 やっこだこ
bay lên như diều theo khuôn như một bộ binh