農村
のうそん「NÔNG THÔN」
☆ Danh từ
Nông thôn
農村工業
Công nghiệp nông thôn
Thôn quê
Thôn trang.

農村 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農村
農村部 のうそんぶ
khu vực nông thôn
農村医学 のうそんいがく
y học ở nông thôn
農村風景 のうそんふうけい
phong cảnh nông thôn
農村地帯 のうそんちたい
khu vực nông nghiệp
農村工業 のうそんこうぎょう
Công nghiệp nông thôn.
bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
農村発展及び農業省 のうそんはってんおよびのうぎょうしょう
bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.
西アフリカ農村自立協力会 にしあふりかのうそんじりつきょうりょくかい
Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi.