Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農村 のうそん
nông thôn
農漁村 のうぎょそん
làng làm nông và ngư nghiệp
農村部 のうそんぶ
khu vực nông thôn
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi
農地 のうち
đất cày cấy; đất nông nghiệp; ruộng đất
帯地 おびじ
vải (len) obi hoặc vật chất
地帯 ちたい
dải đất
農村医学 のうそんいがく
y học ở nông thôn