農林大臣
のうりんだいじん「NÔNG LÂM ĐẠI THẦN」
☆ Danh từ
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Lâm nghiệp

農林大臣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農林大臣
農林水産大臣 のうりんすいさんだいじん
Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp.
農商務大臣 のうしょうむだいじん
Bộ trưởng bộ Nông nghiệp và Thương mại
農林 のうりん
nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp
大臣 だいじん
bộ trưởng
農林部 のうりんぶ
bộ nông lâm.
農林省 のうりんしょう
bộ nông lâm.
農大 のうだい
trường đại học nông nghiệp
大農 だいのう
nông nghiệp quy mô lớn; nông dân giàu có