農大
のうだい「NÔNG ĐẠI」
☆ Danh từ
Trường đại học nông nghiệp

農大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農大
大農 だいのう
nông nghiệp quy mô lớn; nông dân giàu có
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ