Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 農業・協同組合省
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
同業組合 どうぎょうくみあい
hiệp hội thương mại; sự khéo léo; phường hội
農業省 のうぎょうしょう
bộ canh nông
生活協同組合 せいかつきょうどうくみあい
Hiệp hội hợp tác tiêu dùng