農業大学
のうぎょうだいがく「NÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC」
☆ Danh từ
Đại học nông nghiệp.

農業大学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農業大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農業大国 のうぎょうたいこく
quốc gia có nền nông nghiệp phát triển
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
農業経済学 のうぎょうけいざいがく
kinh tế học nông nghiệp
農業地質学 のうぎょうちしつがく
sự nghiên cứu địa chất nông nghiệp
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp