Các từ liên quan tới 農業者戸別所得補償制度
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
所得者 しょとくしゃ
thu nhập kiếm được
農家所得 のうかしょとく
thu nhập của người nông dân
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
高所得者 こうしょとくしゃ
Người có thu nhập cao
低所得者 ていしょとくしゃ
người có thu nhập thấp