農水省
のうすいしょう「NÔNG THỦY TỈNH」
☆ Danh từ
Bộ nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản

農水省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農水省
農林水産省 のうりんすいさんしょう
Bộ nông lâm thủy sản Nhật Bản
農業省 のうぎょうしょう
bộ canh nông
農林省 のうりんしょう
bộ nông lâm.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
農水 のうすい
nước nông nghiệp
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
アメリカ農務省 アメリカのーむしょー
Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ
農商務省 のうしょうむしょう
Bộ Nông nghiệp và Thương mại