Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静電マット せいでんマット
tấm lót tĩnh điện
マット
thảm nhỏ; thảm chùi chân.
tấm thảm
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện