辺張待ち
ペンチャンまち「BIÊN TRƯƠNG ĐÃI」
☆ Danh từ
Trạng thái khi hoàn thành đầu chim sẻ và ba mặt, hai ô còn lại là bàn đạp trong mạt chược

辺張待ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辺張待ち
辺張 ペンチャン
penchan (nhóm 12 hoặc 89 trong mạt chược)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
待ち まち
đợi; thời gian đợi
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
辻待ち つじまち
chuyên chở bằng xe đợi để (thì) để cho thuê
居待ち いまち きょまち
ngồi đợi; trăng ngày 18 âm (theo lịch âm)
代待ち だいまち
đợi thay cho một người khác