Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
辻 つじ
đường phố; crossroad
彦 ひこ
boy
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
辻々 つじ々
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố
辻店 つじみせ つじてん
đường phố nhốt vào chuồng để vỗ béo