辻店
つじみせ つじてん「TỬ ĐIẾM」
☆ Danh từ
Đường phố nhốt vào chuồng để vỗ béo

辻店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辻店
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻 つじ
đường phố; crossroad
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố
辻芸 つじげい
biểu diễn đường phố
四辻 よつつじ よつじ
nơi hai đường gặp và cắt nhau; ngã tư
辻君 つじぎみ つじくん
gái mại dâm, gái đứng đường