辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻 つじ
đường phố; crossroad
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố
辻店 つじみせ つじてん
đường phố nhốt vào chuồng để vỗ béo
辻札 つじふだ
đường phố dồn vào góc tấm bảng thông cáo
辻芸 つじげい
biểu diễn đường phố