Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辻原登
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
辻 つじ
đường phố; crossroad
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
登録集原文 とうろくしゅうげんぶん
văn bản thư viện
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua