Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
辻 つじ
đường phố; crossroad
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
辻々 つじ々
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố