Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辻萬長
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
辻 つじ
đường phố; crossroad
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố
辻店 つじみせ つじてん
đường phố nhốt vào chuồng để vỗ béo