辻説法
つじせっぽう「TỬ THUYẾT PHÁP」
☆ Danh từ
Sự thuyết pháp ngoài đường.

辻説法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辻説法
説法 せっぽう
bài thuyết giảng; (phật giáo) thuyết giáo; thuyết pháp; bài luận về đạo đức
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
直説法 ちょくせっぽう
phương thức trực tiếp
辻 つじ
đường phố; crossroad