Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 辻香織 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
辻 つじ
đường phố; crossroad
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
辻踊 つじおどり
nhảy múa trên một góc phố