植込み
うえこみ「THỰC 」
☆ Danh từ
Vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...)
Bụi cây

植込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植込み
植込み錠 うえこみじょー
thuốc cấy ghép
植込み型神経刺激装置 うえこみがたしんけーしげきそーち
thiết bị kích thích thần kinh cấy ghép
植え込み うえこみ
sự trồng cây
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
植え込む うえこむ
ghép cây
込み こみ
bao gồm