Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 込山榛香
榛 はり はぎ はしばみ ハシバミ
Asian hazel (Corylus heterophylla var. thunbergii), Siberian hazel
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
角榛 つのはしばみ ツノハシバミ
Corylus sieboldiana (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
榛の木 はんのき ハンノキ
cây gỗ trăn đen
西洋榛 せいようはしばみ セイヨウハシバミ
hợp đồng con chó vàng
香香 こうこう
dầm giấm những rau