Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 込江海翔
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
揚子江河海豚 ようすこうかわいるか ヨウスコウカワイルカ
baiji (Lipotes vexillifer), Chinese river dolphin, Yangtze dolphin
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
翔る かける
bay, bay lên
競翔 きょうしょう けいしょう
việc bay đua (giữa bồ câu)