Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
辿る たどる
theo dấu; lần theo
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
英々辞書 えい々じしょ
tiếng anh -e nglish