Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 迅速抗原検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
抗原抗体検査 こうげんこうたいけんしゃ
Xét nghiệm kháng nguyên kháng thể để xác định có nhiễm virus HIV không
迅速 じんそく
mau lẹ; nhanh chóng
迅速果敢 じんそくかかん
nhanh chóng và dũng cảm
迅速果断 じんそくかだん
nhanh chóng và dứt khoát
無常迅速 むじょうじんそく
(Phật giáo) thế gian này mọi thứ thay đổi rất nhanh; cái chết đến rất nhanh
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra