公娼 こうしょう
Gái mại dâm có giấy phép hành nghề
公娼全廃 こうしょうぜんぱい
bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
近代人 きんだいじん
người hiện đại
近代的 きんだいてき
mang tính hiện đại, tính tân tiến
近代化 きんだいか
sự hiện đại hoá; sự đổi mới