Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
近似ランダム きんじランダム
ngẫu nhiên giả
近似雑音系列 きんじざつおんけいれつ
chuỗi nhiễu giả
近似 きんじ
xấp xỉ; gần
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
系列 けいれつ
dòng
近似式 きんじしき
công thức gần đúng