Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近似計算
きんじけいさん
(toán học) phép tính xấp xỉ
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
近似 きんじ
xấp xỉ; gần
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
近似ランダム きんじランダム
ngẫu nhiên giả
近似式 きんじしき
công thức gần đúng
近似解 きんじかい
nghiệm gần đúng
近似値 きんじち
giá trị xấp xỉ; giá trị tương đương
計算 けいさん
kế
「CẬN TỰ KẾ TOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích