Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隣接面 りんせつめん
Mặt giữa hai răng
近隣 きんりん
Hàng xóm, láng giềng
隣接 りんせつ
sự tiếp giáp; sự kề bên; sự liền kề; sự giáp ranh.
隣近所 となりきんじょ
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
近接 きんせつ
tiếp cận.
接近 せっきん
sự tiếp cận.
隣接辺 りんせつへん
cạnh kề
隣接ノード りんせつノード
nút gần kề; nút kế bên