Các từ liên quan tới 近接場磁気光学顕微鏡
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
光学顕微鏡 こうがくけんびきょう
Kính hiển vi quang học
偏光顕微鏡 へんこうけんびきょう
kính hiển vi phân cực
蛍光顕微鏡 けいこうけんびきょう
kính hiển vi huỳnh quang
顕微鏡 けんびきょう
kính hiển vi
学童用顕微鏡 がくどうようけんびきょう
kính hiển vi dành cho học sinh
イオン顕微鏡 イオンけんびきょう
kính hiển vi ion
顕微鏡写真 けんびきょうしゃしん
ảnh chụp hiển vi, vi ảnh