Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
近江牛 おうみぎゅう おうみうし
bò Omi
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
近地点 きんちてん
củng điểm quỹ đạo
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
盆 ぼん
mâm; khay.