Các từ liên quan tới 近藤亜美 (タレント)
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
近代美術 きんだいびじゅつ
mĩ thuật hiện đại
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.