Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
駅近 えきちか
gần nhà ga
真近 まこん
sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh
近位 きんい
cận kề
近路 きんみち
phím rút gọn, phím tắt
近医 きんい
bác sĩ địa phương
近親 きんしん
hầu cận