Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
与 むた みた
cùng với...
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
伊 い
Italy
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
与式 よしき
phương trình được chỉ định
与圧 よあつ
sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp
与論 よろん
dư luận, công luận