Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近藤千種
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
八千種 やちくさ やちぐさ
many kinds
近縁種 きんえんしゅ
các loài cùng giống, các loài cùng họ
千種万様 せんしゅばんよう
an infinite variety, multifarious, being extremely varied and wide-ranging
近代五種競技 きんだいごしゅきょうぎ
(thể dục, thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp hiện đại (điền kinh)
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía