Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近藤書店
書店 しょてん
cửa hàng sách.
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
リアル書店 リアルしょてん
hiệu sách truyền thống
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía