Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 近藤有己
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
己 おのれ おの おぬ おどれ おんどれ き つちのと おら うら な
Kỷ (hàng can).
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
己酉 つちのととり きゆう
năm Kỷ Dậu
己卯 つちのとう きぼう
năm Kỷ Mão
己丑 つちのとうし きちゅう
năm Kỷ Sửu