Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
かりゆし
vui vẻ; may mắn; cát tường
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
近回り ちかまわり
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
手近か てじか
trong tầm với.
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
賀表 がひょう
thư chúc mừng (gửi đến triều đình hay quốc gia nhân dịp hỷ sự)
祝賀 しゅくが
chúc hạ