Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠距離恋愛 えんきょりれんあい
Yêu xa
近距離 きんきょり
khoảng cách gần; cự ly gần
至近距離 しきんきょり
phạm vi thẳng
近日点距離 きんじつてんきょり
khoảng cách điểm gần mặt trời, điểm cận nhật
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
恋愛 れんあい
luyến ái
距離 きょり
cách xa
等距離の とーきょりの
(toán học) cách đều