Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近路
きんみち
phím rút gọn, phím tắt
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
接近経路 せっきんけいろ
đại lộ (của) cách tiếp cận
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
「CẬN LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích