Các từ liên quan tới 迷い婚 -全ての迷える女性たちへ-
迷える羊 まよえるひつじ
con cừu đi lạc
さ迷える さまよえる
lang thang
迷い まよい
sự ngập ngừng; sự bối rối; sự nghi ngờ; sự do dự; sự làm cuồng dại; đạo phật maya
気の迷い きのまよい
phân vân
膜性迷路 まくせいめいろ
mê đạo màng
立ち迷う たちまよう
bay lơ lửng (sương mù, khói...)
迷い箸 まよいばし
sự lưỡng lự không biết gắp gì
迷い星 まよいぼし
(thiên văn học) hành tinh