Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
さ迷える さまよえる
lang thang
羊 ひつじ
con cừu
迷惑する めいわくする
mê hoặc.
混迷する こんめい
hôn mê.
低迷する ていめい
mờ mịt
羊疫 ひつじえき
dịch tả loài nhai lại nhỏ (peste des petits ruminants)
羊羮
đậu làm đông