Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羊疫ウイルス ひつじえきウイルス
vi rút truyền nhiễm từ dê, cừu,...
媾疫 媾疫
bệnh dourine
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
羊 ひつじ
con dê; giờ Mùi
羊羮
đậu làm đông
羊群 ようぐん
đàn cừu, bầy cừu
仔羊 こひつじ
Cừu non.
羊歯 しだ シダ
cây dương xỉ