Các từ liên quan tới 迷える魂を喰らう者
喰らう くらう
ăn, uống
飯を喰う めしをくう
để ngấu nghiến một bữa ăn; để có một bữa ăn
魂を入れ替える たましいをいれかえる
quay qua một mới trổ lá; tới cải cách (chính mình)
さ迷える さまよえる
lang thang
迷える羊 まよえるひつじ
con cừu đi lạc
喰う くう
để ăn
面喰らう めんくらう
để (thì) bối rối (bị làm bối rối, giật nảy người)
魂迎え たまむかえ
đón tiếp linh hồn của tổ tiên về (trong dịp lễ Tết)