Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
迷惑防止条例
めいわくぼうしじょうれい
sắc lệnh phòng chống phiền toái
迷惑 めいわく べいこく
phiền
条例 じょうれい
điều lệnh
御迷惑 ごめいわく
lo lắng; sự quấy rầy
迷惑メールフィルタ めーわくメールフィルタ
bộ lọc email rác
迷惑な めいわくな
Phiền phức, rắc rối, quấy rầy
大迷惑 だいめいわく おおめいわく
sự bất tiện lớn; phiền toái lớn
ご迷惑 ごめいわく
lo lắng, sự phiền phức, sự quấy rầy
傍迷惑 はためいわく
sự làm phiền tới người khác
Đăng nhập để xem giải thích