Các từ liên quan tới 迷犬ルパンシリーズ
迷子犬 まいごけん まいごいぬ
chó đi lạc
犬 いぬ
cẩu
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
莢迷 がまずみ ガマズミ
cây kim ngân hoa
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được
迷説 めいせつ
một lý thuyết khó hiểu
迷訳 めいやく
bản dịch lộn xộn, bản dịch khó hiểu