迷案
めいあん「MÊ ÁN」
☆ Danh từ
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được

迷案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迷案
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
莢迷 がまずみ ガマズミ
cây kim ngân hoa
迷説 めいせつ
một lý thuyết khó hiểu
迷訳 めいやく
bản dịch lộn xộn, bản dịch khó hiểu
迷光 めいこう
ánh sáng lạc
迷走 めいそう
lạc đường