迷走
めいそう「MÊ TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, Noun or verb acting prenominally
Lạc đường

Bảng chia động từ của 迷走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 迷走する/めいそうする |
Quá khứ (た) | 迷走した |
Phủ định (未然) | 迷走しない |
Lịch sự (丁寧) | 迷走します |
te (て) | 迷走して |
Khả năng (可能) | 迷走できる |
Thụ động (受身) | 迷走される |
Sai khiến (使役) | 迷走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 迷走すられる |
Điều kiện (条件) | 迷走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 迷走しろ |
Ý chí (意向) | 迷走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 迷走するな |
迷走 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迷走
迷走台風 めいそうたいふう
bão đi lạc (bão có đường đi bất thường)
迷走神経 めいそうしんけい
(giải phẫu) dây thần kinh mê tẩu
迷走神経疾患 めいそうしんけいしっかん
bệnh về dây thần kinh phế vị
迷走神経損傷 めいそうしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh phế vị
迷走神経切断術 めいそうしんけいせつだんじゅつ
phẫu thuật cắt dây thần kinh phế vị
迷走神経刺激療法 めいそうしんけいしげきりょうほう
liệu pháp kích thích thần kinh phế vị
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
走 そう
chạy, đua