Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
迷走 めいそう
lạc đường
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
迷走神経 めいそうしんけい
(giải phẫu) dây thần kinh mê tẩu
台風眼 たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn
豆台風 まめたいふう
bão nhỏ, cơn bão nhỏ
スーパー台風 スーパーたいふう
siêu bão